Có 2 kết quả:
引以为憾 yǐn yǐ wéi hàn ㄧㄣˇ ㄧˇ ㄨㄟˊ ㄏㄢˋ • 引以為憾 yǐn yǐ wéi hàn ㄧㄣˇ ㄧˇ ㄨㄟˊ ㄏㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to consider sth regrettable (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to consider sth regrettable (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh